Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HUIHQ (竹山戈竹手)
Unicode: U+6BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mau4, mou4

Tự hình 2