Có 1 kết quả:
hào
Tổng nét: 11
Bộ: mao 毛 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⿳亠口冖毛
Nét bút: 丶一丨フ一丶フノ一一フ
Thương Hiệt: YRBU (卜口月山)
Unicode: U+6BEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: há ㄏㄚˊ, háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ごう.も (gō.mo), すこし (sukoshi)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Âm Pinyin: há ㄏㄚˊ, háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ごう.も (gō.mo), すこし (sukoshi)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hào nhoáng; tiền hào