Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mao 毛 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘毟
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノノ一一フ
Thương Hiệt: QFHU (手火竹山)
Unicode: U+6BEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mao 毛 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘毟
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノノ一一フ
Thương Hiệt: QFHU (手火竹山)
Unicode: U+6BEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): むし.る (mushi.ru)
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0