Có 2 kết quả:
tuyệt • xồi
Tổng nét: 12
Bộ: mao 毛 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱毛㲎
Nét bút: ノ一一フノ一一フノ一一フ
Thương Hiệt: HUHUU (竹山竹山山)
Unicode: U+6BF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuế, thuý
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, xiā ㄒㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): けば (keba), むくげ (mukuge)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: ceoi3
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, qiāo ㄑㄧㄠ, xiā ㄒㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): けば (keba), むくげ (mukuge)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: ceoi3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyệt (lông mao)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lông xồi (lông tơ)