Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: mao 毛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一ノ丶ノノノノ一一フ
Thương Hiệt: XIHHQ (重戈竹竹手)
Unicode: U+6BF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tam
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ
Âm Quảng Đông: saam1

Dị thể 4