Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái: ⿰冒毛
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: AUHQU (日山竹手山)
Unicode: U+6BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái: ⿰冒毛
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: AUHQU (日山竹手山)
Unicode: U+6BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: máo
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru)
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru)
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0