Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰俞毛
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨ノ一一フ
Thương Hiệt: ONHQU (人弓竹手山)
Unicode: U+6BF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰俞毛
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨ノ一一フ
Thương Hiệt: ONHQU (人弓竹手山)
Unicode: U+6BF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du, su
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, yū ㄩ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ス (su), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): けむしろ (kemushiro)
Âm Quảng Đông: jyu4, syu1
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, yū ㄩ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ス (su), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): けむしろ (kemushiro)
Âm Quảng Đông: jyu4, syu1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0