Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: yết
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノ一一フ
Thương Hiệt: AVHQU (日女竹手山)
Unicode: U+6BFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt
Âm Quảng Đông: hot3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 5