Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: mao 毛 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノノ一一フ
Thương Hiệt: IHHQU (戈竹竹手山)
Unicode: U+6BFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tam
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): けがながい (keganagai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 43