Có 3 kết quả:

lilymao
Âm Nôm: li, ly, mao
Tổng nét: 15
Bộ: mao 毛 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠩺
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノノ一一フ
Thương Hiệt: JKMHU (十大一竹山)
Unicode: U+6C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly, mao
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ボウ (bō), モウ (mō), ライ (rai)
Âm Quảng Đông: lei4, moi4

Tự hình 1

Dị thể 10

Chữ gần giống 7

1/3

li

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

li ti

ly

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một ly một tí

mao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mao ngưu (trâu đuôi dài)