Có 1 kết quả:

nhung
Âm Nôm: nhung
Tổng nét: 16
Bộ: mao 毛 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノ一一フ
Thương Hiệt: NBHQU (弓月竹手山)
Unicode: U+6C04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhũng
Âm Pinyin: rǒng ㄖㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku), ジュウ (jū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): むくげ (mukuge)
Âm Quảng Đông: jung5

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/1

nhung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhung nhúc; áo nhung