Có 1 kết quả:

sưởng
Âm Nôm: sưởng
Tổng nét: 16
Bộ: mao 毛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: FKHQU (火大竹手山)
Unicode: U+6C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưởng, xưởng
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かざりけ (kazarike)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

sưởng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại sưởng (áo dài)