Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: mao 毛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: HUTCA (竹山廿金日)
Unicode: U+6C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảng, phổ
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Âm Quảng Đông: pou2

Tự hình 2

Dị thể 3