Có 2 kết quả:

chenchiên
Âm Nôm: chen, chiên
Tổng nét: 17
Bộ: mao 毛 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: YMHQU (卜一竹手山)
Unicode: U+6C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もうせん (mōsen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 56

Bình luận 0

1/2

chen

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

chiên

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

như toạ trâm chiên (như ngồi thảm kim)