Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: mao 毛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: TOHQU (廿人竹手山)
Unicode: U+6C0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Âm Quảng Đông: mung4

Dị thể 1

Chữ gần giống 39