Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: mao 毛 (+22 nét)
Hình thái: ⿰⿱畾宐毛
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶丶フ丨フ丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: WMHQU (田一竹手山)
Unicode: U+6C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mao 毛 (+22 nét)
Hình thái: ⿰⿱畾宐毛
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶丶フ丨フ丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: WMHQU (田一竹手山)
Unicode: U+6C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): もめんのぬの (momen nonuno)
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): もめんのぬの (momen nonuno)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0