Có 1 kết quả:
thị
Tổng nét: 4
Bộ: thị 氏 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ一フ
Thương Hiệt: HVP (竹女心)
Unicode: U+6C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi, thị
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, shì ㄕˋ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うじ (uji), -うじ (-uji)
Âm Hàn: 씨, 지
Âm Quảng Đông: si6, zi1
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, shì ㄕˋ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うじ (uji), -うじ (-uji)
Âm Hàn: 씨, 지
Âm Quảng Đông: si6, zi1
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vô danh thị