Có 1 kết quả:
đê
Tổng nét: 5
Bộ: thị 氏 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱氏丶
Nét bút: ノフ一フ丶
Thương Hiệt: HPM (竹心一)
Unicode: U+6C10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi, để
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, dǐ ㄉㄧˇ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ふもと (fumoto)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai1, dai2
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, dǐ ㄉㄧˇ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ふもと (fumoto)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai1, dai2
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đê điều; đê mê