Có 1 kết quả:
manh
Tổng nét: 8
Bộ: thị 氏 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亡民
Nét bút: 丶一フフ一フ一フ
Thương Hiệt: YVRVP (卜女口女心)
Unicode: U+6C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: manh
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): たみ (tami)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: maang4, man4, mong4
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): たみ (tami)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: maang4, man4, mong4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lưu manh