Âm Nôm: phiệt Tổng nét: 5 Bộ: khí 气 (+1 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿹气丿 Nét bút: ノ一一フノ Thương Hiệt: ONL (人弓中) Unicode: U+6C15 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phân Âm Quan thoại: piē ㄆㄧㄝ Âm Quảng Đông: pit3