Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: khí 气 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフノ
Thương Hiệt: ONNHS (人弓弓竹尸)
Unicode: U+6C16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Quảng Đông: naai5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9