Có 1 kết quả:

tiên
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 7
Bộ: khí 气 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ丨
Thương Hiệt: ONU (人弓山)
Unicode: U+6C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Quảng Đông: saan1, sin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

tiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (khí xenon)