Âm Nôm: phân Tổng nét: 8 Bộ: khí 气 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿹气分 Nét bút: ノ一一フノ丶フノ Thương Hiệt: ONCSH (人弓金尸竹) Unicode: U+6C1B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phân Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ Âm Nhật (onyomi): フン (fun) Âm Hàn: 분 Âm Quảng Đông: fan1