Có 1 kết quả:

khí
Âm Nôm: khí
Tổng nét: 10
Bộ: khí 气 (+6 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ONFD (人弓火木)
Unicode: U+6C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khất, khí
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ, ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 8

1/1

khí

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khí huyết; khí khái; khí thế