Có 1 kết quả:
nhân
Tổng nét: 10
Bộ: khí 气 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹气因
Nét bút: ノ一一フ丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: ONWK (人弓田大)
Unicode: U+6C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân
Âm Quan thoại: yán ㄧㄢˊ, yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Quan thoại: yán ㄧㄢˊ, yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân uân (khí trời đất hoà hợp)