Có 1 kết quả:

dưỡng
Âm Nôm: dưỡng
Tổng nét: 10
Bộ: khí 气 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: ONTQ (人弓廿手)
Unicode: U+6C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dưỡng
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: joeng5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

dưỡng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưỡng hoá (khí óc-xi)