Âm Nôm: an Tổng nét: 10 Bộ: khí 气 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿹气安 Nét bút: ノ一一フ丶丶フフノ一 Thương Hiệt: ONJV (人弓十女) Unicode: U+6C28 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: an Âm Quan thoại: ān ㄚㄋ Âm Nhật (onyomi): アン (an) Âm Quảng Đông: ngoi1, on1