Âm Nôm: á Tổng nét: 10 Bộ: khí 气 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿹气亚 Nét bút: ノ一一フ一丨丨丶ノ一 Thương Hiệt: ONMTC (人弓一廿金) Unicode: U+6C29 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: á Âm Quan thoại: yà ㄧㄚˋ Âm Quảng Đông: aa3