Có 1 kết quả:

khinh
Âm Nôm: khinh
Tổng nét: 11
Bộ: khí 气 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一フフフ一丨一
Thương Hiệt: ONMVM (人弓一女一)
Unicode: U+6C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khinh
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Quảng Đông: hing1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

khinh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)