Có 1 kết quả:

á
Âm Nôm: á
Tổng nét: 12
Bộ: khí 气 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: ONMLM (人弓一中一)
Unicode: U+6C2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Quảng Đông: aa3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

á

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất argonium