Có 1 kết quả:

đạm
Âm Nôm: đạm
Tổng nét: 12
Bộ: khí 气 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: ONFF (人弓火火)
Unicode: U+6C2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Quảng Đông: daam6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

đạm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân đạm