Có 2 kết quả:

giầmrầm
Âm Nôm: giầm, rầm
Tổng nét: 14
Bộ: khí 气 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𥁕
Nét bút: ノ一一フ丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ONWOT (人弓田人廿)
Unicode: U+6C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uân
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

giầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

rầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rầm rầm