Có 1 kết quả:
thuỷ
Tổng nét: 4
Bộ: thuỷ 水 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フノ丶
Thương Hiệt: E (水)
Unicode: U+6C34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuỷ
Âm Pinyin: shuǐ ㄕㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): みず (mizu), みず- (mizu-)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi2
Âm Pinyin: shuǐ ㄕㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): みず (mizu), みず- (mizu-)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: seoi2
Tự hình 9
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuỷ (nước), thuỷ quân, thuỷ ngân, thuỷ tinh