Có 3 kết quả:
băn • băng • phăng
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+1 nét)
Hình thái: ⿱水丶
Nét bút: 丶丨フノ丶
Thương Hiệt: IE (戈水)
Unicode: U+6C37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: băng
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): こおり (kōri), ひ (hi), こお.る (kō.ru)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: bing1
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): こおり (kōri), ひ (hi), こお.る (kō.ru)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: bing1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
băn khoăn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao băng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
im phăng phắc, phăng phăng đi tới