Có 8 kết quả:

viếngvánhvênhvĩnhvảnhvắngvẳngvểnh
Âm Nôm: viếng, vánh, vênh, vĩnh, vảnh, vắng, vẳng, vểnh
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình & chỉ sự
Nét bút: 丶フフノ丶
Thương Hiệt: INE (戈弓水)
Unicode: U+6C38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vĩnh
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing5

Tự hình 6

Dị thể 4

1/8

viếng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

viếng thăm

vánh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chóng vánh

vênh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vênh váo; chênh vênh

vĩnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vĩnh viễn, vòi vĩnh

vảnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vảnh tai

vắng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xa vắng

vẳng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

văng vẳng

vểnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vểnh mõm