Có 1 kết quả:
phiếm
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡㔾
Nét bút: 丶丶一フフ
Thương Hiệt: ESU (水尸山)
Unicode: U+6C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiếm
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ, fàn ㄈㄢˋ, fěng ㄈㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.がる (hiro.garu)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan3
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ, fàn ㄈㄢˋ, fěng ㄈㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.がる (hiro.garu)
Âm Hàn: 범
Âm Quảng Đông: faan3
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm