Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡九
Nét bút: 丶丶一ノフ
Thương Hiệt: EKN (水大弓)
Unicode: U+6C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡九
Nét bút: 丶丶一ノフ
Thương Hiệt: EKN (水大弓)
Unicode: U+6C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cửu, quỹ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おずみ (ozumi), わきみず (wakimizu)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai2
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おずみ (ozumi), わきみず (wakimizu)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0