Có 3 kết quả:

thinhđinhđênh
Âm Nôm: thinh, đinh, đênh
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨
Thương Hiệt: EMN (水一弓)
Unicode: U+6C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ, tīng ㄊㄧㄥ, tìng ㄊㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): みぎわ (migiwa), なぎさ (nagisa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ding1, ting1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

thinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thinh (đất thấp ven sông)

đinh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

đênh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lênh đênh