Có 2 kết quả:
chấp • trấp
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡十
Nét bút: 丶丶一一丨
Thương Hiệt: EJ (水十)
Unicode: U+6C41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấp, hiệp, trấp
Âm Pinyin: shī ㄕ, xié ㄒㄧㄝˊ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): しる (shiru), -しる (-shiru), つゆ (tsuyu)
Âm Hàn: 즙, 집
Âm Quảng Đông: zap1
Âm Pinyin: shī ㄕ, xié ㄒㄧㄝˊ, zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): しる (shiru), -しる (-shiru), つゆ (tsuyu)
Âm Hàn: 즙, 집
Âm Quảng Đông: zap1
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chấp chới, chấp chểnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trấp (nước ép thịt hay rau quả)