Có 2 kết quả:
cù • cầu
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: IJE (戈十水)
Unicode: U+6C42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 8
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cù lét; cù rù
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cầu cứu, thỉnh cầu, cầu nguyện; cầu hôn; cầu toàn