Có 2 kết quả:

hốivị
Âm Nôm: hối, vị
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フ
Thương Hiệt: ES (水尸)
Unicode: U+6C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội, vị, vựng
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: wui6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

hối

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hối đoái

vị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự vị