Có 2 kết quả:

hánhớn
Âm Nôm: hán, hớn
Tổng nét: 5
Bộ: thuỷ 水 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶
Thương Hiệt: EE (水水)
Unicode: U+6C49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hán
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ, ㄧˋ
Âm Quảng Đông: hon3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

hán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạn hán; hảo hán; Hán tự

hớn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hảo hớn