Có 1 kết quả:

quyến
Âm Nôm: quyến
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨
Thương Hiệt: ELLL (水中中中)
Unicode: U+6C4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

quyến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Thâm Quyến (Tên địa danh Trung Quốc)