Có 1 kết quả:

hoàn
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: EKNI (水大弓戈)
Unicode: U+6C4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hoàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàn (dáng nước mắt chảy)