Có 1 kết quả:
phiếm
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡凡
Nét bút: 丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: EHNI (水竹弓戈)
Unicode: U+6C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phạp, phiếm, phùng
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ, fěng ㄈㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ブ (bu), フウ (fū), ホウ (hō), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u), ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 범, 봉
Âm Quảng Đông: faan3, faan4, faan6
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ, fěng ㄈㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ブ (bu), フウ (fū), ホウ (hō), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u), ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 범, 봉
Âm Quảng Đông: faan3, faan4, faan6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm