Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thái, thảy, thẩy
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶
Thương Hiệt: EK (水大)
Unicode: U+6C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại, thái
Âm Pinyin: ㄉㄚˋ, tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ダイ (dai), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daai6

Dị thể 2