Có 2 kết quả:
tách • tịch
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡夕
Nét bút: 丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: ENI (水弓戈)
Unicode: U+6C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịch
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio), うしお (ushio), せい (sei)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio), うしお (ushio), せい (sei)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhỏ tí tách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tịch (nước dâng ban đêm, thuỷ triều)