Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mương
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亡
Nét bút: 丶丶一丶一フ
Thương Hiệt: EYV (水卜女)
Unicode: U+6C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亡
Nét bút: 丶丶一丶一フ
Thương Hiệt: EYV (水卜女)
Unicode: U+6C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mang
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あわただ.しい (awatada.shii)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あわただ.しい (awatada.shii)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0