Có 1 kết quả:
ngật
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡乞
Nét bút: 丶丶一ノ一フ
Thương Hiệt: EON (水人弓)
Unicode: U+6C54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khất, ngật
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), コチ (kochi)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: ngat6
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), コチ (kochi)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: ngat6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ