Có 3 kết quả:
sán • sươn • sớn
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡山
Nét bút: 丶丶一丨フ丨
Thương Hiệt: EU (水山)
Unicode: U+6C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sán
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, shuàn ㄕㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, shuàn ㄕㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sán đầu (vó cá)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sươn máu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sớn sác